Tiếng Việt: Khoản khấu trừ
Tiếng Anh: Deductible
Khoản khấu trừ (Deductible): Số tiền phải trả cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi công ty bảo hiểm bắt đầu trả tiền trong năm bảo hiểm.
Question:
Answer:
Tiếng Việt: Khoản khấu trừ
Tiếng Anh: Deductible
Khoản khấu trừ (Deductible): Số tiền phải trả cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi công ty bảo hiểm bắt đầu trả tiền trong năm bảo hiểm.