Ngôn ngữ là hiện thân của văn hóa và đời sống xã hội. Do đó ngôn ngữ không ngừng thay đổi để phản ánh những điểm mới trong văn hóa, những tiến bộ của khoa học công nghệ cũng như những thay đổi trong xã hội. Chính vì thế, mỗi năm lại xuất hiện những từ và cụm từ phản ánh xu hướng đang thịnh hành và mối quan tâm thức thời của xã hội. Hãy cùng nhìn lại năm 2023 vừa qua qua các từ tiếng Anh nổi bật trong năm do Từ điển Oxford, Collins, và Merriam-Webster bình chọn.
- De-influencing
De-influencing có nghĩa là hành vi, quá trình “làm mất sức ảnh hưởng” của một người hoặc một nội dung nào đó. Được sử dụng nhiều trong lĩnh vực quảng cáo, marketing hoặc trên mạng xã hội, nhằm làm giảm bớt tác động hoặc sức ảnh hưởng của người có sức ảnh hưởng khác hoặc nội dung quảng cáo khác. Đối mặt với nền văn hóa “tiêu dùng quá mức”, trào lưu De-influencing giống như một hồi chuông cảnh tỉnh đối với người tiêu dùng, với các nhãn hàng và cả các influencer. Một mặt khuyến khích người tiêu dùng có hành vi mua sắm có ý thức hơn, thông thái hơn, thay vì mua sắm “tùm lum”, vung tiền mù quáng theo các lời quảng cáo “có cánh” của các influencer, mặt khác nhắc nhở các thương hiệu cần trung thực hơn trong kinh doanh và thận trọng hơn khi lựa chọn influencer để hợp tác quảng cáo và bán hàng, đồng thời cảnh tỉnh influencer cần có trách nhiệm hơn khi làm việc với các nhãn hàng để có thể đưa ra những nội dung quảng cáo chân thực, nhằm có được sự tin tưởng của nhóm khách hàng mục tiêu.
2. Prompt
Prompt liên quan đến lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo, “prompt” có nghĩa là “câu lệnh” mà người dùng đưa ra cho hệ thống AI để AI thực hiện một nhiệm vụ, đưa ra kết quả, câu trả lời hoặc giải quyết vấn đề dựa trên các thông số và thuật toán.
3. Parasocial
Thuật ngữ parasocial dùng để chỉ các một quan hệ một chiều mà ở đó các cá nhân cảm thấy gắn bó với những hình tượng mình yêu thích, như người của công chúng, người nổi tiếng hay các hình mẫu giả định trên mạng xã hội (socaial personas) cho dù không có tương tác trực tiếp với họ. Ví dụ, một đứa trẻ nghĩ mình là bạn của Doreamon vì thường xuyên xem phim hoạt hình này, hoặc một bạn trẻ cảm thấy có sự gắn kết tình cảm với nghệ sĩ thần tượng vì thường xuyên tìm hiểu về cuộc sống, sự nghiệp, sở thích và đời tư của nghệ sĩ đó. Điển hình nhất chính là mối quan hệ của các fan và thần tượng, mà ở đó các fan tìm thấy được nguồn cảm hứng và động lực để phát triển bản thân trở nên tốt đẹp hơn.
4. Heat dome
Heat dome: “Vòm nhiệt” là một hiện tượng khí quyển, xảy ra khi một vùng áp suất cao hình thành phía trên một khu vực nhất định và không di chuyển trong vòng một tuần trở lên, giữ lại không khí nóng, gây ra các đợt sóng nhiệt, tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với sức khỏe.
5. Swiftie
Swiftie: Là người ủng hộ hoặc người hâm mộ nhiệt thành của ca sĩ Taylor Swift.
6. Situationship
Situationship là sự kết hợp của “situation” và “relationship”, dùng để chỉ các “mối quan hệ mập mờ, ở trên tình bạn ở dưới tình yêu”, không có sự ràng buộc hay cam kết rõ ràng.
7. AI
AI (Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo) là từ của năm 2023 do Từ điển Collins bình chọn. Đây là các quá trình mô phỏng trí tuệ con người do các hệ thống máy tính thực hiện, bao gồm học tập, lý luận, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
8. Nepobaby
Nepobaby dùng để chỉ một cá nhân, đặc biệt là trong ngành giải trí, có sự nghiệp thăng tiến nhờ có cha mẹ giàu có và nổi tiếng. Từ “nepo” có nguồn gốc từ “nepotism – chủ nghĩa gia đình trị”, được định nghĩa là việc sử dụng sức ảnh hưởng một cách không công bằng để đảm bảo lợi ích cho gia đình hoặc bạn bè —>>> con ông cháu cha.
9. Ultraprocessed food
Ultraprocessed food (UPF) – Thực phẩm siêu chế biến: là những thực phẩm trải qua nhiều quá trình chế biến công nghiệp và có thể chứa các chất phụ gia giúp cải thiện hình thức, kết cấu, mùi vị hoặc kéo dài thời gian bảo quản, ví dụ như mì ăn liền, xúc xích, giăm bông.
10. Canon event
Canon event chỉ một sự kiện định hình tính cách của một người, biến họ trở thành con người như hiện nay. Trên nền tảng Tiktok trước đây, nhiều người cũng dùng từ này khi nhắc về những sự việc đáng xấu hổ trong đời.
11. Debanking
Debanking là việc ngân hàng đơn phương dừng phục vụ hoặc chấm dứt quan hệ với khách hàng mà không có cảnh báo trước. Nội bộ ngân hàng coi đây là hành động nhằm loại trừ rủi ro – de-risking.
12. Greedflation
Greedflation: “Lạm phát do lòng tham” là thuật ngữ dùng để chỉ tình huống giá cả gia tăng hoặc lạm phát chủ yếu do lòng tham quá mức hoặc hành vi trục lợi, chứ không phải do biến động về các yếu tố cơ bản của nền kinh tế như lao động, vốn đầu tư, công nghệ, năng lượng, tài nguyên, chi phí vận chuyển, thể chế, chính sách.
13. ULEZ
ULEZ (Ultra Low Emission Zone – Vùng phát thải cực thấp): là vùng mà các chủ phương tiện có mức phát thải cao phải trả phí khi vào.
14. Authentic
Authentic có nghĩa là “thật”, “sống thật với chính mình – staying true to oneself” được Merriam-Webster lựa chọn là từ của năm 2023 vì đã trở thành từ khóa được tìm kiếm nhiều sau những tranh cãi về trí tuệ nhân tạo (AI), văn hóa người nổi tiếng và bản sắc cá nhân trên mạng xã hội.
Những sự kiện gây tranh cãi như vậy phải kể đến việc những người nổi tiếng như Taylor Swift “cất tiếng lòng – sought their authentic voice” trước cuộc bầu cử giữa kỳ Mỹ để kêu gọi cử tri đi bỏ phiếu, hay trước sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo, việc phân biệt giữa thật và giả càng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Điển hình là những video “deepfake-giả như thật” được làm giả hết sức tinh vi xuất hiện nhiều trong năm 2023 vừa qua.
15. DeepFake
DeepFake là từ dùng để chỉ các phương tiện truyền thông, đặc biệt là các video, sử dụng trí tuệ nhân tạo và máy học (machine learning) để tạo ra các nội dung giống như thật nhằm phục vụ cả mục đích tích cực (như giáo dục, phim ảnh) và tiêu cực (như tạo nội dung giả mạo để lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.)
16. Rizz
Rizz là từ lóng bắt nguồn từ mạng internet, nhanh chóng trở nên phổ biến và đã được tìm kiếm ngày càng nhiều kể từ khi được đưa vào từ điển Oxford hồi tháng 9 năm ngoái. Khi là danh từ, “rizz” dùng để chỉ “sự thu hút, quyến rũ của lứa đôi”, ví dụ như “a bro who has rizz – chàng trai có sức hút”. Khi là động từ, “rizz” đi với giới từ “up” thành cụm động từ “rizz up someone – quyến rũ, thu hút ai đó”. Trong khi nhiều người cho rằng “rizz” bắt nguồn từ “chaRISma”, cũng có nghĩa là khả năng lôi cuốn người khác, nhưng YouTuber Kai Cenat – người được cho là cha đẻ của từ “rizz”, lại phủ nhận điều này. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, nhưng cho đến nay, vẫn chưa ai biết đến nguồn gốc nào khác của từ này.
Trên đây là 16 từ nổi bật trong năm 2023 do các trang Từ điển bình chọn. Với bạn thì sao? Nhắc đến năm 2023 của bạn không thể không nhắc đến từ nào? Hãy comment cho chúng tôi biết nhé.