Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
---|---|
Thủ đô Hà Nội | Hà Nội Capital |
Thành phố Ví dụ: Thành phố Hồ Chí Minh | City Ví dụ: Ho Chi Minh City |
Tỉnh: Ví dụ: Tỉnh Hà Nam | Province Ví dụ: Ha Nam Province |
Quận, Huyện: Ví dụ: Quận Ba Đình | District Ví dụ: Ba Dinh District |
Xã: Ví dụ: Xã Quang Trung | Commune Ví dụ: Quang Trung Commune |
Phường: Ví dụ: Phường Tràng Tiền | Ward Ví dụ: Trang Tien Ward |
Thôn/Ấp/Bản/Phum | Hamlet, Village |
Ủy ban nhân dân (các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phường) | People’s Committee |
Ví dụ:
| Ví dụ:
|
Văn phòng | Office |
Sở Ví dụ: Sở Ngoại vụ Hà Nội | Department Ví dụ: Ha Noi External Relations Department |
Ban | Board |
Phòng (trực thuộc UBND) | Committee Division |
Thị xã, Thị trấn: Ví dụ: Thị xã Sầm Sơn | Town: Ví dụ: Sam Son Town |
Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
---|---|
Chủ tịch Ủy ban nhân dân | Chairman/Chairwoman of the People’s Committee |
Ví dụ:
| Ví dụ:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân | Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee |
Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân | Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee |
Ủy viên Ủy ban nhân dân | Member of the People’s Committee |
Giám đốc Sở | Director of Department |
Phó Giám đốc Sở | Deputy Director of Department |
Chánh Văn phòng | Chief of Office |
Phó Chánh Văn phòng | Deputy Chief of Office |
Chánh Thanh tra | Chief Inspector |
Phó Chánh Thanh tra | Deputy Chief Inspector |
Trưởng phòng | Head of Division |
Phó Trưởng phòng | Deputy Head of Division |
Chuyên viên cao cấp | Senior Official |
Chuyên viên chính | Principal Official |
Chuyên viên | Official |