Mục tiêu chính |
Báo cáo tác động ESG ra bên ngoài (stakeholder-focused) |
Báo cáo rủi ro và cơ hội tài chính liên quan đến ESG (investor-focused) |
Công bố rủi ro, cơ hội và chiến lược liên quan đến biến đổi khí hậu |
Thu thập và công bố dữ liệu môi trường, chủ yếu về khí hậu, nước, rừng |
Phạm vi nội dung |
Toàn diện (môi trường, xã hội, quản trị) |
Theo ngành nghề, tập trung vào các yếu tố ESG ảnh hưởng đến tài chính |
Tập trung vào khí hậu, quản lý rủi ro và cơ hội liên quan đến biến đổi khí hậu |
Chủ yếu về khí thải, nước, rừng, dữ liệu tự báo cáo từ doanh nghiệp |
Đối tượng sử dụng |
Mọi loại hình doanh nghiệp, các bên liên quan rộng (nhà đầu tư, khách hàng, cộng đồng, chính phủ…) |
Nhà đầu tư và các công ty niêm yết, theo từng ngành nghề cụ thể |
Các doanh nghiệp, nhà đầu tư, cơ quan quản lý, ngân hàng… |
Doanh nghiệp, nhà đầu tư, các tổ chức tài chính, các thành phố, khu vực… |
Tính pháp lý |
Tự nguyện (nhưng được nhiều quốc gia đưa vào quy định công bố thông tin bền vững) |
Tự nguyện, nhưng ngày càng được nhiều sàn giao dịch và quỹ đầu tư yêu cầu |
Được khuyến nghị bởi nhiều chính phủ và các cơ quan tài chính (như G7, G20) |
Tự nguyện, nhưng nhiều quỹ đầu tư và các tổ chức tài chính yêu cầu |
Nguyên tắc trọng yếu (Materiality) |
Trọng yếu theo tác động ra bên ngoài (impact materiality) |
Trọng yếu theo ảnh hưởng đến tài chính doanh nghiệp (financial materiality) |
Tập trung vào tác động tài chính từ rủi ro khí hậu |
Thu thập dữ liệu thực tế, không đặt nặng khái niệm trọng yếu mà tập trung vào lượng hóa dữ liệu môi trường |
Phương pháp tiếp cận |
Báo cáo định tính và định lượng, theo bộ tiêu chuẩn GRI Standards |
Báo cáo theo tiêu chuẩn kế toán bền vững, từng ngành nghề khác nhau |
Yêu cầu công bố thông tin theo 4 trụ cột: Quản trị, Chiến lược, Quản lý rủi ro, Các chỉ số và mục tiêu (metrics & targets) |
Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi (questionnaire) và đánh giá mức độ minh bạch |