An Accountant helps businesses make critical financial decisions by collecting, tracking, and correcting the company’s finances. They are responsible for financial audits, reconciling bank statements, and ensuring financial records are accurate throughout the year.
Here are 19 English-Vietnamese bilingual accounting titles for reference:
Accountant | Nhân viên kế toán |
Accounting Manager | Quản lý kế toán |
General Accountant | Kế toán tổng hợp |
Accounting Supervisor | Giám sát kế toán |
Project Accountant | Kế toán dự án |
Staff Accountant | Kế toán viên |
Cost Accountant | Kế toán chi phí |
Accounting Clerk | Thư ký kế toán |
Accounting Secretary | Thư ký kế toán |
Financial Auditor | Kiểm toán viên |
Internal Auditor | Kiểm toán viên nội bộ |
Treasurer | Thủ quỹ |
Finance Manager | Quản lý tài chính |
Internal Accountant | Nhân viên kế toán nội bộ |
Controller | Kiểm soát viên |
Finance Clerk | Nhân viên tài chính |
Revenue Tax Specialist | Chuyên viên thuế doanh thu |
Payment Accountant | Kế toán thanh toán |
Revenue Accountant | Kế toán doanh thu |