Cách sử dụng các tiền tố Semi-, Hemi- và Demi- trong tiếng Anh

Cách sử dụng các tiền tố Semi-, Hemi- và Demi- trong tiếng Anh

Tiếng Anh có rất nhiều tiền tố mang nghĩa “một nửa.” Tại sao lại cần có nhiều như vậy? Và đâu là điểm khác biệt?

1. Tiền tố Semi- trong tiếng Anh

Bắt nguồn từ tiếng Latin và mang nghĩa “một nửa”, semi- là tiền tố xuất hiện từ sớm và thông dụng nhất trong tiếng Anh. Semi- lần đầu tiên được sử dụng với nghĩa trực tiếp là “một nửa” trong từ ‘semicircular’ (bán nguyệt), nhưng không lâu sau lại được gắn với những khái niệm khó định lượng hơn.

Rất dễ để biết một nửa vòng tròn trông như thế nào, nhưng phải như thế nào thì mới là “bán trừu tượng” (‘semi-abstract’)? Và, như thế nào thì mới là “bán vĩnh viễn” (‘semi-permanent’)? Qua những cách dùng mang tính trừu tượng nhiều hơn được phổ biến rộng rãi trong những năm 1800, tiền tố semi- còn mang nghĩa là “hầu như” hoặc “có phần”, như “semiamusing” (có phần vui nhộn) hay ‘semi-angry” (có phần bực bội).

Tiền tố Semi- trong tiếng Anh

2. Tiền tố Hemi- trong tiếng Anh

Hemi- trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là “một nửa.” Nó ít phổ biến hơn semi- và gắn liền nhiều hơn với ngôn ngữ kỹ thuật trong những ngành như hóa học, sinh học, và giải phẫu học. Không giống semi-, nghĩa “một nửa” của hemi- bao hàm nghĩa đối xứng theo trục dọc.

Ví dụ, hemicylinder không phải là một nửa hình trụ theo nghĩa nửa trên nửa dưới, nó là một nửa cắt theo chiều dọc, tương tự, hemiplegic – liệt nửa người – có nghĩa liệt nửa trái hoặc nửa phải, còn từ paraplegic mới được dùng để chỉ liệt nửa dưới. Một trường hợp đặc biệt là từ “hemisphere”, luôn mang nghĩa là một bán cầu do một khối cầu đối xứng ở mọi phía.

3. Tiền tố Demi- trong tiếng Anh

Demi- mang nghĩa “một nửa” trong tiếng Pháp. Nó lần đầu tiên được sử dụng ở tiếng Anh để nói về huy hiệu, khi những thứ như demi-angels (nửa người nửa thiên thần), demi-lions (nửa người nửa sư tử), demi-horses (nửa người nửa ngựa) xuất hiện. Nó cũng xuất hiện nhiều trong các lĩnh vực cụ thể khác, như quân sự (demi-brigade: bán lữ đoàn) và thời trang (demi-cap, demi-lustre, demi-worsted). Nó cũng mang nghĩa “ảo” hoặc thậm chí là “ít hơn”. Ví dụ, một demigod – á thần – không hẳn là một vị thần thật, hoặc demicannon – một khẩu pháo cỡ trung (nhỏ hơn một khẩu pháo chuẩn 19kg).

Có vẻ vô lý khi tiếng Anh phải mượn tiền tố mang nghĩa “một nửa” từ tận ba ngôn ngữ khác nhau, nhưng nếu không như vậy thì chúng ta đã không có từ như ‘hemidemisemiquaver’ để chỉ ‘lưu ý thứ 64’, thay vì phải nói là ‘lưu ý thứ 8 lần 2 lần 2 lần 2’.

Cách sử dụng các tiền tố Semi-, Hemi- và Demi- trong tiếng Anh

Three ways to translate your website.

Ba phương pháp dịch website

Cùng tìm hiểu những phương án dịch trang web tốt nhất trong trình duyệt ưa thích hoặc trên thiết bị di động và nghiên cứu cách tự dịch toàn bộ trang web.

blank

Cấu trúc song song trong tiếng Anh

Chúng ta đã được nghe nói đến tỷ lệ vàng trong nghệ thuật, kiến trúc, hay văn hóa tôn giáo. Trong ngôn ngữ ứng dụng cũng chỉ số tương tự như vậy và nó giúp