1. Các thuật ngữ liên quan đến cung – cầu
- D (Demand) – Cầu
- S (Supply) – Cung
- Qd (Quantity Demanded) – Lượng cầu
- Qs (Quantity Supplied) – Lượng cung
- P (Price) – Giá cả
- Pe (Equilibrium Price) – Giá cân bằng
- Qe (Equilibrium Quantity) – Sản lượng cân bằng
2. Chi phí (Cost) và doanh thu (Revenue)
- TC (Total Cost) – Tổng chi phí
- FC (Fixed Cost) – Chi phí cố định
- VC (Variable Cost) – Chi phí biến đổi
- MC (Marginal Cost) – Chi phí biên
- AC (Average Cost) – Chi phí bình quân
- AVC (Average Variable Cost) – Chi phí biến đổi bình quân
- AFC (Average Fixed Cost) – Chi phí cố định bình quân
- TR (Total Revenue) – Tổng doanh thu
- MR (Marginal Revenue) – Doanh thu biên
3. Lợi nhuận (Revenue)
- π (Pi) – Lợi nhuận
- AR (Average Revenue) – Doanh thu bình quân
- MR (Marginal Revenue) – Doanh thu biên
- NP (Net Profit) – Lợi nhuận ròng
- EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
4. Các chỉ số về độ co giãn (Elasticity)
- PED (Price Elasticity of Demand) – Độ co giãn của cầu theo giá
- PES (Price Elasticity of Supply) – Độ co giãn của cung theo giá
- YED (Income Elasticity of Demand) – Độ co giãn của cầu theo thu nhập
- XED (Cross Elasticity of Demand) – Độ co giãn chéo của cầu
5. Các mô hình thị trường
- PC (Perfect Competition) – Cạnh tranh hoàn hảo
- MC (Monopolistic Competition) – Cạnh tranh độc quyền
- O (Oligopoly) – Độc quyền nhóm
- M (Monopoly) – Độc quyền
6. Các chỉ số về hiệu quả và thất bại thị trường
- CS (Consumer Surplus) – Thặng dư tiêu dùng
- PS (Producer Surplus) – Thặng dư sản xuất
- DWL (Deadweight Loss) – Tổn thất vô ích
- MC=MR – Điều kiện tối ưu hóa sản lượng của doanh nghiệp
- ATC (Average Total Cost) – Chi phí trung bình tổng cộng