Semi – “một nửa”, là tiền tố xuất hiện từ sớm và thông dụng nhất trong tiếng Anh. Semi- lần đầu tiên được sử dụng với nghĩa trực tiếp là “một nửa” trong từ ‘semicircular’ (bán nguyệt), nhưng không lâu sau lại được gắn với những khái niệm khó định lượng hơn.
Rất dễ để biết một nửa vòng tròn trông như thế nào, nhưng phải như thế nào thì mới là “bán trừu tượng” (‘semi-abstract’)? Và, như thế nào thì mới là “bán vĩnh viễn” (‘semi-permanent’)? Qua những cách dùng mang tính trừu tượng nhiều hơn được phổ biến rộng rãi trong những năm 1800, tiền tố semi- còn mang nghĩa là “hầu như” hoặc “có phần”, như “semiamusing” (có phần vui nhộn) hay ‘semi-angry” (có phần bực bội).