Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ người dùng trong việc thiết kế, biên soạn và định dạng các tài liệu điện tử, thường được sử dụng trong việc tạo ra các sản phẩm xuất bản như sách, báo, tạp chí, ấn phẩm quảng cáo, tài liệu quảng bá, v.v. Dịch vụ xử lý văn bản của AM Việt Nam giúp chuẩn hóa và tối ưu hóa việc in ấn và phân phối các ấn phẩm trên nhiều kênh.
GRI là gì?

GRI là viết tắt của Global Reporting Initiative – tức là Sáng kiến Báo cáo Toàn cầu, một tổ chức quốc tế hàng đầu chuyên xây dựng các bộ tiêu chuẩn về báo cáo phát triển bền vững.

⭐ GRI là gì?

  • GRI là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1997.
  • Tổ chức này xây dựng và phát triển Bộ tiêu chuẩn GRI (GRI Standards) – một trong những hệ thống hướng dẫn báo cáo về Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới.
  • Mục tiêu của GRI Standards là giúp các doanh nghiệp thực hiện báo cáo một cách minh bạch, có thể so sánh và có trách nhiệm về tác động của mình đối với môi trường và xã hội.

📌 Mục đích của GRI Standards:

  • Hỗ trợ doanh nghiệp công bố thông tin về hoạt động ESG một cách có hệ thống và đáng tin cậy.
  • Cung cấp thông tin đầy đủ cho các bên liên quan (nhà đầu tư, khách hàng, cơ quan quản lý, cộng đồng).
  • Thúc đẩy mục tiêu phát triển bền vững, giúp doanh nghiệp nhận diện và quản lý các tác động xã hội, môi trường của mình.

🛠️ Đặc điểm nổi bật của GRI Standards:

  • Cấu trúc theo mô-đun (Modular Structure):
  • Gồm Tiêu chuẩn chung (Universal Standards) – áp dụng cho mọi tổ chức,
  • Tiêu chuẩn theo ngành (Sector Standards) – dành cho từng lĩnh vực cụ thể,
  • Tiêu chuẩn theo chủ đề (Topic Standards) – ví dụ như phát thải khí nhà kính, lao động, nhân quyền,…
  • Nguyên tắc trọng yếu (Materiality Principle):
  • Tập trung vào những vấn đề thực sự quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp và các bên liên quan.
  • Tính bao quát các bên liên quan (Stakeholder Inclusiveness):
  • Khuyến khích doanh nghiệp xem xét nhu cầu và mong đợi của các bên liên quan khi lập báo cáo.
  • Tính minh bạch và khả năng so sánh (Comparability & Transparency):
  • Báo cáo theo GRI giúp các bên dễ dàng so sánh giữa các doanh nghiệp, các ngành nghề khác nhau.

✅ Vì sao doanh nghiệp nên áp dụng GRI:

  • Đáp ứng các yêu cầu pháp lý về công bố thông tin bền vững tại nhiều quốc gia.
  • Góp phần nâng cao uy tín thương hiệu, tạo niềm tin với nhà đầu tư và cộng đồng.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp nhận diện rủi ro và cơ hội liên quan đến môi trường, xã hội.
  • Giúp doanh nghiệp gắn kết với các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu (SDGs của Liên Hợp Quốc).
ESG là gì?

ESG là viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội), và Governance (Quản trị) – tức là Môi trường, Xã hội và Quản trị doanh nghiệp. Đây là bộ tiêu chí được sử dụng để đánh giá mức độ thực hiện trách nhiệm của một doanh nghiệp đối với các yếu tố ngoài tài chính, cụ thể gồm ba lĩnh vực chính:

1. Môi trường (E – Environmental):

  • Đánh giá cách doanh nghiệp tác động và quản lý các vấn đề liên quan đến môi trường, bao gồm:
  • Biến đổi khí hậu và lượng khí thải carbon
  • Sử dụng và tiết kiệm năng lượng
  • Quản lý chất thải và phòng chống ô nhiễm
  • Khai thác tài nguyên thiên nhiên (nước, khoáng sản, v.v.)
  • Bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái

2. Xã hội (S – Social):

  • Đánh giá cách doanh nghiệp xây dựng và quản lý các mối quan hệ với:
  • Người lao động (chính sách lao động, an toàn sức khỏe, đa dạng và hòa nhập)
  • Khách hàng (an toàn sản phẩm, bảo mật dữ liệu)
  • Nhà cung cấp và cộng đồng địa phương (quyền con người, đóng góp cho cộng đồng)
  • Các vấn đề xã hội rộng hơn như bình đẳng giới, quyền lợi người lao động, điều kiện làm việc

3. Quản trị doanh nghiệp (G – Governance):

  • Đánh giá cơ chế quản trị, lãnh đạo và kiểm soát doanh nghiệp, bao gồm:
  • Cơ cấu hội đồng quản trị và tính độc lập của các thành viên
  • Chính sách thù lao cho ban điều hành
  • Quyền lợi của cổ đông
  • Các quy tắc đạo đức, tuân thủ pháp luật và chống tham nhũng
  • Minh bạch thông tin và công bố báo cáo

✅ Tại sao ESG quan trọng:

  • Giúp nhà đầu tư nhận diện các rủi ro và cơ hội phi tài chính.
  • Góp phần định hướng doanh nghiệp thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs).
  • Ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư của nhiều quỹ và tổ chức tài chính.
  • Tăng cường uy tín và hiệu quả hoạt động dài hạn của doanh nghiệp.

📌 Ví dụ minh họa:

  • Doanh nghiệp có tiêu chí Môi trường tốt có thể sử dụng năng lượng tái tạo.
  • Doanh nghiệp có tiêu chí Xã hội tốt có thể đảm bảo mức lương công bằng và thúc đẩy sự đa dạng trong lực lượng lao động.
  • Doanh nghiệp có tiêu chí Quản trị tốt có thể có hội đồng quản trị độc lập và báo cáo minh bạch.
Khi nào thì Hoa Kỳ gỡ bỏ thuế đối ứng cho Việt Nam

Việc Hoa Kỳ gỡ bỏ thuế đối ứng đối với Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm đàm phán song phương, điều chỉnh chính sách thương mại, và cải thiện cán cân thương mại giữa hai nước. Hiện tại, chưa có thông tin cụ thể về thời điểm hoặc điều kiện để Hoa Kỳ dỡ bỏ mức thuế này đối với Việt Nam.

Tại sao Hoa Kỳ áp thuế đối ứng đối với Việt Nam

Hoa Kỳ áp thuế đối ứng đối với Việt Nam trong một số trường hợp nhất định, không phải vì Việt Nam vi phạm một cách toàn diện, mà chủ yếu nhằm xử lý những hành vi bị cho là không công bằng trong thương mại, hoặc liên quan đến việc Việt Nam bị nghi ngờ là nơi “lẩn tránh thuế” của nước thứ ba. Dưới đây là các lý do cụ thể:

✅ 1. Lẩn tránh thuế thông qua Việt Nam

🔍 Mô tả:

Sau khi Hoa Kỳ áp thuế cao với một số nước (đặc biệt là Trung Quốc trong chiến tranh thương mại), nhiều doanh nghiệp tìm cách chuyển hướng sản xuất hoặc lắp ráp tại Việt Nam để né thuế khi xuất khẩu sang Mỹ.

👉 Ví dụ:

  • Các mặt hàng như thép, nhôm, đồ gỗ, pin mặt trời, xe đạp điện... được điều tra vì nghi ngờ dán nhãn "Made in Vietnam" để tránh thuế chống bán phá giá hoặc thuế đối kháng áp cho Trung Quốc.

🔎 Hành động từ phía Hoa Kỳ:

  • Tiến hành điều tra theo Điều 301, Điều 232 hoặc thông qua Bộ Thương mại Mỹ (DOC) và Ủy ban Thương mại Quốc tế (ITC),

  • Nếu phát hiện có gian lận, Mỹ có thể áp thuế đối ứng ngay cả khi hàng hóa được sản xuất tại Việt Nam.

✅ 2. Trợ cấp của Chính phủ hoặc bán phá giá

📌 Mô tả:

Nếu Hoa Kỳ cho rằng hàng hóa từ Việt Nam được trợ cấp không minh bạch hoặc bán phá giá tại thị trường Mỹ (tức bán rẻ hơn giá nội địa), họ có thể:

  • Áp thuế chống trợ cấp (CVD),

  • Áp thuế chống bán phá giá (AD).

👉 Ví dụ:

  • Năm 2020, Mỹ đã áp thuế chống trợ cấp lên một số sản phẩm lốp xe tải nhẹ nhập khẩu từ Việt Nam, với lý do có sự hỗ trợ từ Nhà nước.

✅ 3. Mất cân bằng thương mại kéo dài

📉 Dữ liệu:

  • Việt Nam nhiều năm liên tiếp xuất siêu lớn sang Mỹ (hơn 100 tỷ USD năm 2023),

  • Điều này khiến Mỹ xếp Việt Nam vào danh sách các nước cần theo dõi về thao túng tiền tệ hoặc có thặng dư thương mại không bền vững.

🔎 Phản ứng:

Dù chưa dẫn đến lệnh trừng phạt trực tiếp, nhưng đây là cơ sở để Hoa Kỳ xem xét áp các biện pháp thương mại phòng vệ, kể cả thuế đối ứng, khi cần thiết.

✅ 4. Vấn đề về nguồn gốc xuất xứ và minh bạch thương mại

  • Nếu Việt Nam không kiểm soát chặt chứng nhận xuất xứ (C/O) hoặc cho phép doanh nghiệp nước ngoài núp bóng, hàng hóa có thể bị coi là không đủ tiêu chuẩn xuất sang Mỹ.

  • Hoa Kỳ từng nhiều lần cảnh báo về việc kiểm tra chặt nhãn mác, mã HS, và chuỗi cung ứng của hàng xuất xứ Việt Nam.

🎯 Kết luận

Hoa Kỳ áp thuế đối ứng với Việt Nam không phải vì Việt Nam vi phạm chung, mà thường do:

  1. Bị nghi tiếp tay cho hành vi lẩn tránh thuế của nước thứ ba (đặc biệt là Trung Quốc),

  2. Xuất khẩu một số mặt hàng bị cáo buộc trợ cấp hoặc bán phá giá,

  3. Mất cân bằng thương mại quá lớn kéo dài,

  4. Yếu kém trong kiểm soát quy tắc xuất xứ hoặc chứng từ thương mại.

👉 Vì vậy, Việt Nam cần thận trọng trong việc quản lý xuất xứ hàng hóa, minh bạch hóa chuỗi cung ứng, kiểm soát FDI “núp bóng” để tránh bị Mỹ áp thuế bất ngờ.

Thuế đối ứng của Hoa Kỳ tác động thế nào đến các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam

Thuế đối ứng của Hoa Kỳ – thường là biện pháp áp thuế trả đũa đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia bị coi là có hành vi thương mại không công bằng – có thể tác động trực tiếp và gián tiếp đến các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đang hoạt động tại Việt Nam. Dưới đây là phân tích cụ thể:

Tác động trực tiếp đến doanh nghiệp FDI xuất khẩu sang Hoa Kỳ

Nếu hàng hóa được sản xuất tại Việt Nam nhưng sử dụng nguyên liệu, linh kiện, hoặc công nghệ từ quốc gia bị Hoa Kỳ áp thuế đối ứng (ví dụ: Trung Quốc), doanh nghiệp FDI có thể bị tăng rủi ro bị điều tra lẩn tránh thuế hoặc gian lận xuất xứ, dẫn đến:

  • Bị áp mức thuế cao hơn cho sản phẩm xuất khẩu từ Việt Nam,

  • Bị điều tra hoặc đình chỉ nhập khẩu,

  • Tăng chi phí tuân thủ quy định về xuất xứ hàng hóa (CO).

▶ Ví dụ: Một doanh nghiệp FDI của Hàn Quốc tại Việt Nam sản xuất thiết bị điện tử để xuất sang Mỹ, nếu linh kiện chủ yếu nhập từ Trung Quốc thì vẫn có thể bị phía Mỹ áp thuế đối ứng.

Tác động gián tiếp đến chuỗi cung ứng và môi trường đầu tư

Tác độngMô tả
Gián đoạn chuỗi cung ứngKhi Hoa Kỳ áp thuế với nước thứ ba (như Trung Quốc), các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam gặp khó khăn khi mua nguyên vật liệu từ các đối tác truyền thống do chi phí tăng hoặc hạn chế thương mại.
Tái cấu trúc chuỗi giá trịMột số công ty đa quốc gia có thể chuyển hướng đầu tư vào Việt Nam để tránh thuế đối ứng, nhưng cũng có thể điều chỉnh chiến lược nếu lo ngại Việt Nam bị "vạ lây".
Gia tăng áp lực tuân thủ quy tắc xuất xứCác doanh nghiệp FDI buộc phải chứng minh rõ nguồn gốc hàng hóa, nếu không có thể mất thị trường Mỹ.
Tác động đến tâm lý đầu tưNếu căng thẳng thương mại kéo dài và Việt Nam bị đưa vào diện "trung gian chuyển tải hàng lẩn tránh thuế", điều này có thể ảnh hưởng đến dòng vốn FDI mới.

Cơ hội đi kèm rủi ro

Cơ hộiRủi ro
Việt Nam có thể trở thành điểm đến thay thế cho Trung Quốc nếu doanh nghiệp Mỹ tìm nhà cung cấp mới.Hoa Kỳ có thể siết chặt điều tra thương mại với Việt Nam, nhất là nếu nghi ngờ có hành vi lẩn tránh thuế qua FDI.
FDI chuyển dịch mạnh mẽ vào Việt Nam, đặc biệt trong ngành dệt may, điện tử.Các FDI đang hoạt động bị gia tăng chi phí kiểm toán, kiểm tra xuất xứ, giảm lợi nhuận.

🎯 Kết luận

Thuế đối ứng của Hoa Kỳ có thể:

  • Gây khó khăn cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam trong việc tiếp cận thị trường Mỹ nếu có liên quan đến quốc gia bị Mỹ áp thuế.

  • Đồng thời, mở ra cơ hội đón dòng FDI dịch chuyển khỏi các thị trường bị ảnh hưởng, nếu Việt Nam giữ được môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và tuân thủ đúng quy tắc xuất xứ.

VAR là gì?
  • Tiếng Anh: Video assistant referee - VAR
  • Tiếng Việt: Trợ lý trọng tài video

VAR là công nghệ hỗ trợ xem xét các quyết định của trọng tài chính trong môn bóng đá qua việc phân tích ngay các tình huống bóng trên sân thông qua các đoạn video tức thì và liên lạc gợi ý cho trong tài cân nhắc ra quyết định.

VAR can thiệp vào 4 tình huống có thể được xem xét.

  1. Xác định các bàn thắng và các lỗi phạm phải trong pha tấn công, như việt vị hay phạm lỗi
  2. Quyết định thổi phạt đền (không áp dụng cho các lỗi khác, trừ các trường hợp bên dưới)
  3. Quyết định rút thẻ đỏ trực tiếp (không áp dụng cho thẻ vàng thứ hai)
  4. Nhầm lẫn cầu thủ trong việc rút thẻ đỏ hoặc thẻ vàng hoặc trong các tình huống khác
L10N nghĩa là gì?

L10N là viết tắt mới Localization trong đó lấy chữ cái đầu tiên ghép với số đếm chữ ở giữa và chữ cái cuối cùng.

L + ocalizatio (10 ký tự) + N = LocalizatioN = L10N.

L10N được hiểu là hoạt động bản địa hóa các sản phẩm ngôn ngữ dùng cho 1 thị trường mục tiêu. Ví dụ dịch phần mềm quản trị ngân hàng dùng cho thị trường Việt Nam.

Có thể coi L10N là bước thay thế cho bước Editing (ED) trong qui trình dịch thuật TEP (Translation - Editing - Proofreading)

EOL là gì?
  • Tiếng Anh: End-of-Life
  • Tiếng Việt: Cuối Vòng đời Sản phẩm

EOL là một thuật ngữ được sử dụng trong tiêu chuẩn ISO 14040:2006, tương ứng với TCVN ISO 14040:2009 - Quản lý Môi trường - Đánh giá vòng đời của sản phẩm - Nguyên tắc và khuôn khổ.

EOL treatment - xử lý cuối vòng đời sản phẩm là một vấn đề được quan tâm xét về góc độ tác động tới môi trường. Đặc biệt là đối với những sản phẩm nguy hại, cần được thải bỏ theo quy trình nghiêm ngặt như thiết bị y tế, sản phẩm có chứa chất độc hại như thủy ngân, chì, thiết bị có bộ phận phát xạ, v.v.

TT&QTRR là gì?
  • Tiếng Việt:  Tuân thủ và Quản trị Rủi ro
  • Tiếng Anh: Compliance and Risk Management (CRM)

Quản trị rủi ro là một chức năng trong kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp.

Tuân thủ và Quản trị rủi ro (TT&QTRR) là thuật ngữ thường được sử dụng trong những doanh nghiệp áp dụng mô hình 3 tuyến phòng thủ trong quản trị rủi ro (Three Lines of Defense). Đặc biệt là các ngân hàng, công ty bảo hiểm...

Ví dụ, ở ngân hàng Techcombank:

  • Tuyến phòng thủ thứ nhất là các khối kinh doanh, bán hàng, các chuyên viên khách hàng, chi nhánh, các đơn vị vận hành tại hội sở... Nhiệm vụ chính của các đơn vị này là xác định, đánh giá, ngăn ngừa, báo cáo và theo dõi các rủi ro phát sinh trong hoạt động kinh doanh (cho vay) và các quy trình vận hành khác; bảo vệ lợi ích của đơn vị thông qua việc tự đánh giá rủi ro và kiểm soát tính hiệu quả của từng đơn vị.
  • Tuyến phòng thủ thứ hai là khối quản trị rủi ro, khối tuân thủ, quản trị rủi ro hoạt động và pháp chế. Tuyến này có rất nhiều nhiệm vụ, trong đó quan trọng hơn cả là việc độc lập đánh giá và kiểm soát (kiểm tra và cân đối) tính hiệu quả của hệ thống ở tuyến phòng thủ thứ nhất; quản lý rủi ro chính thông qua việc thiết lập khẩu vị rủi ro/chính sách cho vay, xây dựng quy trình/hướng dẫn tín dụng và cho vay, theo dõi, cảnh báo sớm, quản trị danh mục…; giám sát các chương trình kiểm soát nội bộ, tuân thủ…
  • Tuyến phòng thủ thứ ba là bộ phận kiểm toán nội bộ. Đây là bộ phận trực thuộc Ban kiểm soát và không thuộc Ban điều hành của Ngân hàng, nên việc đánh giá 2 tuyến phòng thủ trước và các rủi ro có thể xảy ra được thực hiện độc lập và khách quan.
QL&QTNNL là gì?
  • Tiếng Việt: Quản lý và Quản trị Nguồn Nhân lực
  • Tiếng Anh: Human Resources Management and Administration (HRM or HRMA)

Quản trị Nhân sự hay là Quản trị Nhân lực hoặc Quản lý Nguồn nhân lực là công tác quản lý các lực lượng lao động của một tổ chức, công ty, xã hội, nguồn nhân lực. Chịu trách nhiệm thu hút, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, và tưởng thưởng người lao động, đồng thời giám sát lãnh đạo và văn hóa của tổ chức, và bảo đảm phù hợp với luật lao động và việc làm. (theo Wikipedia)

Theo đó, Quản lý và Quản trị Nguồn Nhân lực là tên gọi của một ban phụ trách riêng biệt về vấn đề nhân sự.